Từ "nhơm nhở" trong tiếng Việt có nghĩa là bẩn, dơ hoặc không được sạch sẽ. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật thể, bề mặt hoặc không gian có vẻ bẩn thỉu, không được chăm sóc hoặc có nhiều vết bẩn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Căn phòng này thật nhơm nhở, cần phải dọn dẹp ngay."
"Chiếc xe này đã lâu không rửa, giờ trông nhơm nhở quá."
"Sau một ngày làm việc ngoài trời, quần áo của tôi trở nên nhơm nhở và cần phải giặt ngay."
"Nhìn vào bức tranh, tôi cảm thấy có điều gì đó không đúng, màu sắc nhơm nhở làm giảm đi vẻ đẹp của nó."
Biến thể và cách sử dụng khác:
Nhơm nhở có thể được dùng trong cách nói ẩn dụ để chỉ một trạng thái tinh thần hoặc cảm xúc không sạch sẽ, như trong "tâm hồn nhơm nhở", nghĩa là tâm hồn không trong sạch, có nhiều điều tiêu cực.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Bẩn: Nghĩa tương tự, chỉ trạng thái không sạch sẽ, nhưng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Dơ: Cũng có nghĩa là bẩn, nhưng thường được dùng để chỉ những thứ bẩn theo cách trực tiếp hơn (như đồ vật, quần áo).
Các từ liên quan:
Nhơm: Có thể dùng để chỉ sự dính bẩn, chứ không chỉ riêng về trạng thái sạch hay bẩn.
Nhờn: Mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng từ này thường được dùng để mô tả bề mặt có dầu, không sạch sẽ.
Lưu ý:
Khi dùng từ "nhơm nhở", bạn nên chú ý ngữ cảnh, vì từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi miêu tả con người hoặc tình huống, ví dụ như "nhân cách nhơm nhở" có thể ám chỉ một người có hành vi không đẹp.